Giá bán: Đang cập nhật
Liên hệ ngay Pannoramic Confocal cung cấp khả năng quét đồng tiêu cho các ứng dụng bệnh lý nghiên cứu với chất lượng hình ảnh chưa từng có và ở tốc độ chưa từng có.Tính năng
Công nghệ hình ảnh đột phá
Pannoramic Confocal cho hình ảnh đòng tiêu có nguồn sáng với cấu trúc đột phá khắc phục được những hạn chế của kỹ thuật bằng quay đĩa pinhole. Mang lại hiệu quả ánh sáng cao nhất với quá trình bleaching tối thiểu và tốc độ quét nhanh nhất. Hình ảnh có thể cung cấp ở chế độ huỳnh Quang và trường sáng. Ngoài ra, kỹ thuật SW DDIC (tương phản giao thoa kỹ thuật số) được sử dụng để đảm bảo hình ảnh trường sáng có độ tương phản thấp
Công nghệ quét nhanh độc đáo
Công nghệ giúp tăng tốc tốc độ quét nhanh với nguồn sáng LED Lumencor để chiếu sáng cao nhất có thể, camera CMOS kết hợp với độ nhạy cao và độ nhiễu thấp đảm bảo thời gian phơi sáng ngắn cũng như hệ thống ống kính mục tiêu ngâm nước tự động với NA cao. Giải pháp này giúp quét nhanh hơn tới 20 lần so với công nghệ quét sử dụng đĩa quay
Chi phí vận hành thấp
So với các công nghệ cạnh tranh( đĩa quét bằng laser và đĩa quay) thì Pannorramic Confocal mang đến lợi thế vượt trội về chi phí vận hành trong khi các đối thụ cạnh tranh thì sử dụng hệ laser đắt tiền mà tuổi thọ thấp( 1-2.000 giờ), thì động cơ nguồn sáng LED của confocal lại có tuổi thọ tới 15000 giờ
Xử lý hình ảnh nâng cao
Cuối cùng, Confocal cung cấp nhiều tùy chọn hình ảnh (ROI, thang độ xám, ảnh màu, đa kênh)
Khả năng chứa | 12 slides |
Định dạng slide được chấp nhận | 25.5 (+-0.5) mm x 75.5 (+-0,5) mm, 1(+-0.05) mm thickness |
Ống kính | Zeiss Plan-Apochromat 20x/0.8 NA, Zeiss C-Apochromat (W) 40x/1.2 NA |
Loại camera | 5.5Mpx, 16 bit, low noise (1.3 e-) PCO edge cooled scientific CMOS camera |
Độ phân giải ảnh trên một mặt phẳng | 0,4 µm FWHM (with 40x 1.2NA objective) |
Confocal sectioning | 1,43 µm FWHM (with 40x 1.2NA objective) |
Nguồn sáng huỳnh quang | 6 kênh với nguồn solidstate, thời gian sống15000 hrs |
Bộ lọc huỳnh quang | Quad band: DAPI/FITC/TRITC/Cy5, |
Nguồn sáng trường sáng | 3CCD equivalent separated R-G-B LED |
Định dạng slide kỹ thuật số | Định dạng slide độc quyền được mã hóa (MRXS) hoặc với JPG/JPGXR/JPG2000 encoding |
Xuất ảnh | đơn kênh/đa kênh |
Khu vực Định dạng | chú thích hoặc toàn slide TIFF/JPEG |
Kích thước W x D x H | 97 cm x 58 cm x 103 cm (39"x23"x41") |
Trọng lượng | 100 kg |