Giá bán: Đang cập nhật
Liên hệ ngayĐược thiết kế cho độ phân giải nguyên tử và tốc độ cao
Các ứng dụng
Ưu điểm chính
Dễ dàng hơn để phù hợp với phòng thí nghiệm mới hoặc hiện có.
Khung đế bên trong và vỏ hệ thống được thiết kế lại giúp giảm chiều cao (<3 m/<10 ft) đồng thời nâng cao hiệu suất hệ thống và tránh việc cải tạo phòng thí nghiệm tốn kém.
Nâng cao năng suất:
• Cải thiện hiệu suất drift performance (tức là mức độ sai lệch hoặc thay đổi hiệu suất của một thiết bị hoặc hệ thống theo thời gian hoặc điều kiện hoạt động khác nhau) cho phép bắt đầu thử nghiệm nhanh hơn gấp 3 lần
• Chức năng phân cụm ô vuông trên lưới giữ mẫu tự động EPU hỗ trợ lựa chọn các vùng mẫu tốt nhất trên lưới
• Sự kết hợp mạnh mẽ giữa fringe-free imaging (FFI), aberration-free image shift (AFIS) và đầu dò Falcon 4 (tùy chọn) giúp nâng cao thông lượng SPA lên tới 400%
• Trình giám sát chất lượng EPU cho phép xử lý trước dữ liệu SPA nhanh chóng để tối ưu hóa việc thu thập dữ liệu
• Giám sát hiệu suất nâng cao (Advanced performance monitoring- APM) đảm bảo điểm khởi đầu quang học tốt nhất cho các lần chạy hạt đơn tự động
Chất lượng hình ảnh tốt nhất
Hiệu suất quang học tốt nhất trong phân khúc – giới hạn thông tin 0,12 nm và độ méo tuyến tính <0,5%;
Đầu dò Falcon 4 Direct Electron: DQE cao nhất trong cùng phân khúc
Kết nối các quy trình làm việc
Tính trao đổi được thiết kế sẵn của các cassette chứa mẫu lạnh cho phép chuyển mẫu mượt mà giữa các thiết bị có trang bị Autoloader (ví dụ: kính hiển vi điện tử Krios, Arctica, Glacios) – kết nối toàn diện trong suốt quá trình sàng lọc và thu thập dữ liệu
Thông số kỹ thuật
Nguồn |
X-FEG (extreme high-brightness field emission gun) hoặc low-energy-spread cold FEG (E-CFEG) |
Điện áp gia tốc |
80–300
kV |
Cryo-autoloader |
Tải băng cassette tự động và không bị nhiễm bẩn (tối đa 12 lưới) |
Phần mềm điều khiển nhiệt độ |
Bao gồm tự động nạp nitơ lỏng và lên lịch làm lạnh |
Các thấu kính |
• Bộ tụ quang, vật kính và khẩu độ SA tự động • Hệ thống ba thấu kính ngưng tụ để chiếu sáng mẫu tự động, liên tục và song song • Thấu kính vật kính C-TWIN có công suất không đổi đối xứng với mảnh cực có khe hở rộng (11 mm) |
Bệ đỡ mẫu |
• Bệ đỡ mẫu 4 trục được vi tính hóa với độ nghiêng alpha ±70 độ • Bệ đỡ đông lạnh (Cryo-stage ) với giá đỡ trục đơn để tối ưu hóa độ ổn định và hiệu suất drift |
Hình ảnh |
Hình ảnh không xoay với độ phóng đại thay đổi |
Giám sát hiệu suất nâng cao |
Tự đánh giá trạng thái kính hiển vi quang học, kết hợp với việc căn chỉnh tự động, đảm bảo điều kiện thí nghiệm lý tưởng |
Yêu cầu phòng lắp đặt (L × W × H) |
17’ × 22’ × 10’ |
AFIS (aberration-free image shift) |
Tăng thông lượng với thời gian hồi phục ngắn hơn khi di chuyển không có quang sai giữa các lỗ lưới |
FFI (fringe-free imaging) |
Tăng cường thông lượng với nhiều lần chụp ảnh cho mỗi lỗ lưới |
Thermo Scientific EPU 2 Software |
• Tự động sàng lọc mẫu và thu thập dữ liệu |
Các thành phần bổ sung |
• Ba màn hình 24 inch |
Các loại đầu dò (tùy chọn) |
• Falcon 4 Direct Electron Detector |
Các loại bộ lọc (tùy chọn thêm) |
• Selectris Imaging Filter |
Các tùy chọn khác |
• Cs Image Corrector |
Để hiểu rõ hơn các thông tin chi tiết về Krios G4 Cryo-TEM, xin vui lòng truy cập website: https://www.thermofisher.com/vn/en/home/electron-microscopy/products/transmission-electron-microscopes/krios-cryo-tem/applications.html
Hoặc liên hệ trực tiếp đến ADGroup để được hỗ trợ