Giá bán: Đang cập nhật
Liên hệ ngayQuy trình làm việc TEM hiệu quả hơn và dữ liệu TEM tốt hơn
Ứng dụng
Thông số kỹ thuật
Nguồn Electron |
Schottky thermal field emitter, hơn 1 năm tuổi thọ |
Nguồn Ion |
Gallium liquid metal, 1,000 giờ |
Landing Voltage |
– 20 V–30 kV SEM |
Độ phân giải SEM |
– Optimal WD 0.6 nm @ 2–15 kV, 0.7 nm @ 1 k V, 1.0 nm @ 500 V |
FIB độ phân giải trùng WD |
– 4.0 nm @ 30 kV using preferred statistical method |
In situ TEM sample liftout |
– Thermo Scientific EasyLift™ NanoManipulator |
Bệ đỡ mẫu |
– Five-axis, all-Piezo motorized |
Loại mẫu |
– Bare or de-packaged die |
Cỡ mẫu |
36 mm x 66 mm |
Phần mềm ứng dụng |
AutoTEM 6 TEM Software sample preparation suite |
Các tùy chọn chính | |
Chùm tia hóa học |
– Standard, single Gas Injection System (GIS) |
Phần mềm |
Thermo Scientific Auto Slice & View™ Software, CAD
Navigation |
Hoặc liên hệ trực tiếp đến ADgroup để được hỗ trợ kỹ thuật