Thiết bị đặt linh kiện chính xác

Thiết bị đặt linh kiện chính xác
Độ chính xác cao, độ linh động cao cho các linh kiện 01005, 0201, SOIC, PLCC, BGA, μBGA, CSP, QFP, fine-pitch 0.3mm
Hệ thống mã hóa tuyến tính không tiếp xúc cho độ lặp lại và ổn định cao
Hệ thống tải thông minh với khả năng kiểm tra vị trí
Tự động đếm số linh kiện, truy xuất dữ liệu sản xuất gốc
Hoàn toàn phù hợp với quy mô sản xuất vừa và nhỏ
Bộ phận đồng chỉnh: Vision on Fly
Bộ phận đồng chỉnh bên dưới cho linh kiện QFP và BGA
Hệ thống camera quan sát tích hợp
Kết hợp với hệ thống nhả kem hàn
Kiểm tra trước và sau khi sản xuất
Hệ thống bóng vít điều chỉnh trục X, Y
Thiết kế chắc chắn với động cơ Servo cho tốc độ và độ lặp lại cao
Hệ thống nhả kem hàn đơn lẻ cho phép dán linh kiện nhanh, phù hợp với sản xuất nhỏ không cần máy quét kem
Hệ thống Fiducial thông minh cho phép đặt chính xác linh kiện
Hệ thống cung cấp băng tự động tích hợp cả phần cứng cho kích thước băng từ 8-72mm
Bộ cung cấp linh kiện IC thông dụng sử dụng công nghệ dẫn rung có thể mang các miếng IC kích thước 50mm
Bộ phận cắt băng cho phpes cắt băng hoặc giấy
Có thể lựa chọn thêm hệ thống băng tải với khả năng điều chỉnh tốc độ và kết nối với dây chuyền sản xuất
Áp suất được điều chỉnh theo độ cao các linh kiện tự động
Hệ thống quan sát kiểm tra trong suốt quá trình lắp đặt linh kiện bởi camera truyền hình ra máy tính
Có thể lựa chọn thêm dịch vụ kiểm tra máy quá hệ thống internet từ nhà sản xuất
Thông số kỹ thuật
Tốc độ: Max. 6400cph, 5500cph (IPC9850)
Định dạng PCB: với tải trước và sau:
max. 440x350mm (không khay IC)
max. 440x210mm (với khay IC)
Định dạng PCB với tải từ cả 4 mặt:
max. 370x350mm (không IC-Tray)
max. 370x210mm (có IC-Tray)
Kẹp PCB chuẩn: 270x350mm
Kích thước kinh kiện mang bởi đầu quan sát
Nhỏ nhất: 0.6x0.3mm
Lớn nhất: 16x14mm
Kích thước kinh kiện mang bởi camera quan sát bên dưới
Nhỏ nhất: 0.4x0.2mm (lựa chọn thêm)
Lớn nhất: 150x100mm (lựa chọn thêm)
Độ phân giải:
Theo trục X,Y: 0.005mm (động cơ Servo)
Theo trục Z: 0.02mm (động cơ Servo)
Độ xoay: 0-360o, mỗi bước 0.045o
Độ chính xác đặt linh kiện: 0.04mm
Độ lặp lại X,Y: 0.01mm
Diện tích vùng đặt linh kiện:
Tối đa khi không có băng tải
435x350 mm không khay waffle
435x210 mm có 1 khay waffle
435x155 mm có 2 khay waffle
Tối đa khi có băng tải
435x350 mm không khay waffle
435x160 mm có 1 khay waffle
Lập trình
Đặt trực tiếp
Quan sát
CAD (lựa chọn)
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
See more →-
Model: BS3020 Hãng sản xuất: Autotronik - Đức
-
Model: SP600 Hãng Sản xuất: Autotronik - Đức